隠し立て
かくしだて「ẨN LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính kín đáo; sự giữ bí mật, sự giấu giếm, sự bí mật

Từ đồng nghĩa của 隠し立て
noun
Bảng chia động từ của 隠し立て
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠し立てする/かくしだてする |
Quá khứ (た) | 隠し立てした |
Phủ định (未然) | 隠し立てしない |
Lịch sự (丁寧) | 隠し立てします |
te (て) | 隠し立てして |
Khả năng (可能) | 隠し立てできる |
Thụ động (受身) | 隠し立てされる |
Sai khiến (使役) | 隠し立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠し立てすられる |
Điều kiện (条件) | 隠し立てすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠し立てしろ |
Ý chí (意向) | 隠し立てしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠し立てするな |
隠し立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し立て
立てかける 立てかける
dựa vào
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
頭隠して尻隠さず あたまかくしてしりかくさず
giấu đầu hở đuôi
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện