Kết quả tra cứu mẫu câu của 隠匿する
隠匿
する〔
物・情報・事実
などを〕
Giấu tài sản, che giấu thông tin, che đậy sự thật
犯人
を
隠匿
すること
Che giấu (bao che) tội phạm
損失
を
隠匿
するようにとの
上司
の
指示
に
従
う
以外
に
選択
の
余地
がほとんどなかった
Tôi chẳng còn cách nào khác ngoài việc nghe theo chỉ đạo của cấp trên là phải giấu nhẹm khoản thiệt hại
密輸品
を
隠匿
する
Giấu hàng lậu