Kết quả tra cứu 隠匿する
Các từ liên quan tới 隠匿する
隠匿する
いんとくする
「ẨN NẶC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ẩn trốn; thu lại; che đậy; bao che
犯人
を
隠匿
すること
Che giấu (bao che) tội phạm
密輸品
を
隠匿
する
Giấu hàng lậu
隠匿
されている
不正資金
Tài sản bất chính được che giấu
◆ Dấu.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 隠匿する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隠匿する/いんとくするする |
Quá khứ (た) | 隠匿した |
Phủ định (未然) | 隠匿しない |
Lịch sự (丁寧) | 隠匿します |
te (て) | 隠匿して |
Khả năng (可能) | 隠匿できる |
Thụ động (受身) | 隠匿される |
Sai khiến (使役) | 隠匿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隠匿すられる |
Điều kiện (条件) | 隠匿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隠匿しろ |
Ý chí (意向) | 隠匿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隠匿するな |