Kết quả tra cứu mẫu câu của 隣り合わせ
偶然
〜と
隣
り
合
わせに
座
る
Tình cờ (ngẫu nhiên) ngồi cạnh nhau
兄一家と隣り合わせに住んでいる
Tôi sống bên cạnh gia đình anh trai tôi.
飲
み
屋
で
隣
り
合
わせた
奴
と
意気投合
しちゃってさ、
朝
まで
飲
んじゃったよ。
Tôi rất hợp với anh chàng ngồi cạnh tôi ở quán rượu mà chúng tôi đã kết thúcuống rượu với nhau cho đến bình minh.
彼
らの
農場
は
隣
り
合
わせになっている。
Trang trại của họ liền kề.