隣り合わせ
となりあわせ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự liền kề; sự giáp ranh.

隣り合わせ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 隣り合わせ
隣り合わせ
となりあわせ
sự liền kề
隣り合わせる
となりあわせる
nối tiếp, tiếp giáp, bên cạnh
Các từ liên quan tới 隣り合わせ
隣合わせ となりあわせ
giáp bên; ngay bên cạnh; liền kề; tiếp giáp
隣り合う となりあう
tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên
隣合う となりあう
tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion