Kết quả tra cứu mẫu câu của 隣人
隣人
は
愛
するものだ。
Chúng ta nên yêu những người hàng xóm của chúng ta.
隣人
は4
人姉妹
と
猫
1
匹
です。
Hàng xóm của tôi là bốn chị em gái và một con mèo.
隣人
を
夕食
に
招待
した。
Tôi mời những người hàng xóm của tôi đến ăn tối.
隣人
は
愛
すべきである。
Bạn phải yêu thương những người hàng xóm của mình.