Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣人
りんじん
người láng giềng.
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
汝の隣人を愛せよ なんじのりんじんをあいせよ
(as commanded by Jesus) love your neighbour (neighbor)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
マメな人 マメな人
người tinh tế
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
「LÂN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích