隣人
りんじん「LÂN NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người láng giềng.

隣人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣人
隣人愛 りんじんあい
tình yêu hàng xóm tốt
隣人を訴える りんじんをうったえる
kiện người láng giềng ra tòa; phàn nàn người hàng xóm
汝の隣人を愛せよ なんじのりんじんをあいせよ
(trích Kinh Thánh) hãy yêu thương hàng xóm của ngươi (như yêu chính mình)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế