Kết quả tra cứu mẫu câu của 隻
隻眼
の
Bị chột mắt .
二隻
の
船
が
同時
に
沈
んだ。
Hai con tàu cùng đi xuống.
一隻
の
船
が
海
を
走
っていた。
Có một con tàu đang ra khơi.
何隻
かの
ボート
が
湖
に
浮
かんでいる。
Một số thuyền đang ở trên hồ.