Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻眼 せきがん
một con mắt
隻腕 せきわん
người một tay, người cụt một tay
隻影 せきえい
một cái nhìn thoáng (của) một đối tượng có những phác thảo
隻手 せきしゅ
một cánh tay; một bàn tay.
一隻 いっせき いちせき
một con thuyền; một con tàu
隻句 せっく
cụm từ, ngữ
隻語 せきご
chỉ là một ít từ