Kết quả tra cứu mẫu câu của 雄々しい
そのときの
彼
の
表情
は、
悲壮
というか、
雄々
しいというか、
言葉
にはしがたいものがあった。
Nét mặt của anh ta lúc đó vừa có vẻ như bi tráng vùa có vẻ như anh dũng, thật khó mà chuyển tải thành ngôn từ.
ボク
が
憧
れたのは
翔太部長
の『
力
』じゃない。
体
を
張
ってでも
信念
を
貫
こうとする
雄々
しい
勇気
だったはず。
Những gì tôi trông đợi ở Shota không phải là 'sức mạnh' của anh ấy. Đó là lòng dũng cảm anh dũng của anh ấyđặt mạng sống của mình trên đường dây để thực hiện các tội ác của mình.