雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
雄気堂々 ゆうきどうどう
dũng cảm, trang nghiêm và tự hào
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
英々辞書 えい々じしょ
tiếng anh -e nglish
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua