Kết quả tra cứu mẫu câu của 集める
献血
を
集
めるのを
手伝
う
Giúp tập trung hiến máu
枯
れ
枝
を
集
める
Tập trung những cành khô lại một chỗ
卵
を
取
り
集
めるのが
彼
の
仕事
だ。
Công việc của anh ta là thu thập trứng.
乾草
をかき
集
める
Cào cỏ khô