Kết quả tra cứu mẫu câu của 集中する
あなたは
集中
する
力
を
失
ってしまった。
Bạn đã mất khả năng tập trung.
暗記学習
に
集中
する
Tập trung vào việc học thuộc lòng
下唇
を
噛
んで
集中
する
Cắn môi suy nghĩ
大切
なことは
集中
することです。
Tất cả những gì bạn phải làm là tập trung.