Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集中する
しゅうちゅう しゅうちゅうする
dồn
注意を集中する ちゅういをしゅうちゅうする
tập trung chú ý vào cái gì đó
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
集中 しゅうちゅう
tập trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
「TẬP TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích