Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注意を集中する ちゅういをしゅうちゅうする
tập trung chú ý vào cái gì đó
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
集中 しゅうちゅう
tập trung
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
集中日 しゅうちゅうび
ngày tập trung
集中型 しゅうちゅうがた
mô hình tập trung
募集中 ぼしゅうちゅう
đang tuyển
集中化 しゅうちゅうか
sự tập trung hóa