Kết quả tra cứu mẫu câu của 雌牛
雌牛
は
牛乳
を
供給
する。
Bò cung cấp sữa.
雌牛
は
ミルク
を
供給
する。
Bò cung cấp sữa cho chúng ta.
毎朝
、
雌牛
は
仔牛
に
乳
をやる。
Bò cho bê con uống sữa vào mỗi buổi sáng.
優
れた
雌牛
が
出来損
ないの
子牛
を
生
むことはよくある。
Nhiều con bò tốt lại có một con bê tồi (cha mẹ sinh con trời sinh tính)