Kết quả tra cứu mẫu câu của 雑用
彼女
は
雑用
をするのをいとわない。
Cô ấy sẵn sàng làm những công việc lặt vặt.
今日
は
雑用
に
追
われっぱなしだった。
Hôm nay bận ngập đầu vì những việc vặt.
彼
はすぐに
雑用
を
終
えた。
Anh ấy đã hoàn thành công việc của mình ngay lập tức.
私
はちょっと
家
の
雑用
がある。
Tôi có một số việc nhà phải làm.