雑用
ざつよう ぞうよう「TẠP DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vụn vặt.

雑用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑用
雑用チェーン ざつようチェーン
dây xích công việc phụ.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
日用雑貨 にちようざっか
đồ gia dụng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)