Kết quả tra cứu mẫu câu của 離党
離党者
の
続出
に
悩
まされる
Lo ngại bởi những người xin ra khỏi Đảng nối tiếp nhau.
彼
は
離党
した。
Anh ta tự cắt đứt với bữa tiệc.
不祥事絡
みで
離党
する
Ra khỏi đảng do có liên quan tới vụ xì-căng-đan .
彼
は
民主党
に
入党
したが、すぐに
離党
した。
Ông gia nhập Đảng Dân chủ nhưng sớm rời bỏ đảng này.