離党
りとう「LI ĐẢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rời khỏi đảng phái chính trị; sự ly khai khỏi đảng

Từ trái nghĩa của 離党
Bảng chia động từ của 離党
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離党する/りとうする |
Quá khứ (た) | 離党した |
Phủ định (未然) | 離党しない |
Lịch sự (丁寧) | 離党します |
te (て) | 離党して |
Khả năng (可能) | 離党できる |
Thụ động (受身) | 離党される |
Sai khiến (使役) | 離党させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離党すられる |
Điều kiện (条件) | 離党すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離党しろ |
Ý chí (意向) | 離党しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離党するな |
離党 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離党
離党届 りとうとどけ
đơn từ chức xin rời khỏi đảng
離党者 りとうしゃ
người ly khai đảng, người đào tẩu khỏi đảng
党 とう
Đảng (chính trị)
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
党利党略 とうりとうりゃく
lợi ích của một đảng phái và chiến lược để đạt được lợi ích đó
吏党 りとう
đảng phái của các công chức
党者 とうしゃ
đảng viên
ワフド党 ワフドとう
Đảng Wafd ( đảng phái chính trị của Ai Cập)