Kết quả tra cứu mẫu câu của 離婚
離婚
するんじゃないかしら。
Chẳng phải li hôn hay sao.
離婚
されたと
聞
き
残念
に
思
います。
Tôi lấy làm tiếc khi nghe bạn đã ly hôn
離婚
の
前
に、よく
話
し
合
いましたか。
Trước khi ly hôn, anh chị có thường xuyên nói chuyện với nhau không?
離婚率
は
上昇
すると
予想
されている。
Tỉ lệ ly hôn được dự báo sẽ tăng cao.