Kết quả tra cứu mẫu câu của 難なく
困難
なくして
栄冠
なし。
Không vượt qua không có vương miện.
私
は
難
なくその
問題
が
解
けた。
Tôi đã gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
私
は
難
なく
彼
の
家
を
見
つけた。
Tôi không gặp khó khăn gì trong việc tìm nhà của anh ta.
私
は
難
なくその
試験
に
合格
した。
Tôi đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.