Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難なく
なんなく
dễ dàng.
難くない かたくない
dễ
難無く なんなく
không có gì khó khăn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難くせ かたくせ
làm khó, tìm lỗi
難儀な なんぎな
khó nghĩ.
難解な なんかいな
khó nghĩ
困難な こんなんな
gay go
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
「NAN」
Đăng nhập để xem giải thích