Kết quả tra cứu mẫu câu của 難問
難問
で
学生
を〜
Làm học sinh phải suy nghĩ vất vả bằng câu hỏi khó .
難問
が
山積
する
Các vấn đề khó khăn chồng chất như núi .
彼
は
難問
を
解決
した。
Anh ấy đã giải được bài toán khó.
彼
は
難問
に
直面
している。
Anh ấy đang phải đối mặt với một vấn đề khó khăn.