Kết quả tra cứu mẫu câu của 難局
この
難局
に
立
ち
向
かえ。
Bạn phải lấy sừng con bò đực!
我々
は
難局
に
直面
している。
Chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn.
彼
らは
難局
を
切
り
抜
けられなかった。
Họ không thể đương đầu với khó khăn.
将軍
は
難局
に
敢然
と
立
ち
向
かい、
自軍
を
破滅
から
救
った。
Vị tướng đã lấy sừng của con bò đực và cứu quân đội của mình khỏi thảm họa.