難局
なんきょく「NAN CỤC」
☆ Danh từ
Tình trạng khó khăn.

Từ đồng nghĩa của 難局
noun
難局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất