Kết quả tra cứu mẫu câu của 難病
難病
に
罹
った
息子
をつききりで
看病
した。
Cô ấy cứ ở miết bên cạnh để chăm sóc cậu con trai mắc bệnh nan y.
難病
だということなら
知
らせてくれるはずがない。
Nếu đấy là bệnh nan y, thì chắc họ sẽ không thông báo cho mình.
この
難病
ではまず
助
かるまい。
Với bệnh nan y này thì chắc là không cứu được rồi.
この
病気
は
難病
として
認定
された。
Căn bệnh này được nhận định là một bệnh nan y.