Kết quả tra cứu mẫu câu của 難破
難破船
の
漂流物
Vật nổi lềnh bềnh trên mặt biển từ con tàu đắm .
難破船
を
救助
する
Cứu hộ một con tàu bị đắm
難破船
の
漂着物
〔
海岸
に
打
ち
上
げられた〕
Những vật trôi nổi từ chiếc tàu bị đắm (dạt vào bờ) .
その
難破船
から
金貨
と
工芸品
を
引
き
揚
げる
Trục vớt những đồng tiền vàng và sản phẩm mỹ nghệ từ xác con tàu bị đắm .