難破
なんぱ「NAN PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đắm tàu.

Từ đồng nghĩa của 難破
noun
Bảng chia động từ của 難破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難破する/なんぱする |
Quá khứ (た) | 難破した |
Phủ định (未然) | 難破しない |
Lịch sự (丁寧) | 難破します |
te (て) | 難破して |
Khả năng (可能) | 難破できる |
Thụ động (受身) | 難破される |
Sai khiến (使役) | 難破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難破すられる |
Điều kiện (条件) | 難破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難破しろ |
Ý chí (意向) | 難破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難破するな |