Kết quả tra cứu mẫu câu của 難解な
より
難解
な
パスワード
を
選択
する
Lựa chọn mật khẩu phức tạp hơn .
その
難解
な
言葉
の
適切
な
定義
Định nghĩa thích hợp của từ khó hiểu này
彼女
は
難解
な
言語
を
専門
とする
言語学者
だ
Cô ấy là nhà ngôn ngữ học chuyên về những ngôn ngữ phức tạp
彼
は、
チベット
の
詩歌
などのような
難解
な
話題
に
詳
しかった
Anh ta biết rất nhiều về những chủ đề mang tính bí truyền như kinh Tây tạng .