難解な
なんかいな「NAN GIẢI」
Khó nghĩ
Khúc mắc.

難解な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難解な
難解 なんかい
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp
解難い かいかたい
khó để giải quyết
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
解り難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
難解する なんかいする
khó hiểu
解き難い ときがたい
khó giải quyết
難解文の釈 なんかいぶんのしゃく
giải thích cho một đoạn văn khó hiểu
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.