Kết quả tra cứu mẫu câu của 雨上り
私
は、
例
によつて、
一人
で、
雨上
りの
砂浜
を
歩
いてゐました。
Như một thói quen của tôi, tôi đang đi dạo trên bãi biển sau cơn mưa.
私
は、
例
によって、
一人
で、
雨上
りの
砂浜
を
歩
いていました。
Như một thói quen của tôi, tôi đang đi dạo trên bãi biển sau cơn mưa.