Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨上り
あめあがり
sau khi mưa
雨上がり あめあがり あまあがり
sau khi mưa, sau cơn mưa
雨が上がる あめがあがる
tạnh mưa, ngưng mưa
雨ふり あめふり
trong mưa
雨降り あめふり
có mưa
通り雨 とおりあめ
mưa rào.
雨宿り あまやどり
sự trú mưa; tránh mưa; trú mưa
照り雨 てりあめ てりう
mưa nắng (như 天気雨)
雨漏り あまもり
sự dột
「VŨ THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích