Kết quả tra cứu mẫu câu của 雰囲気
雰囲気
がいやだった。
Bầu không khí thật khó chịu.
雰囲気
はいささか
緊張
したものになることがある。
Bầu không khí có thể trở nên khá căng thẳng.
〜の
雰囲気
を
害
する
Có hại cho bầu không khí của ~
部屋の雰囲気にマッチしたカーテンを選んだ
Chọn rèm cửa hợp với không khí căn phòng