雰囲気
ふんいき ふいんき「PHÂN VI KHÍ」
☆ Danh từ
Bầu không khí
単身赴任
の
商社マン
たちはその
店
の
家庭的雰囲気
にひかれている.
Bầu không khí giống gia đình của quán bar đó đã lôi kéo những nhà kinh doanh xa nhà sống một mình.
華
やかな
雰囲気
をかもし
出
す
Tạo ra bầu không khí tráng lệ. .

Từ đồng nghĩa của 雰囲気
noun