Kết quả tra cứu mẫu câu của 雲間
雲間
が
開
け
光
が
射
した。
Những đám mây mở ra và mặt trời chiếu qua.
雲間
から
太陽
が
覗
いています。
Bạn có thể nhìn thấy mặt trời lấp ló qua những đám mây.
雲間
から
一条
の
光
が
漏
れてきた。
Một tia nắng xuyên qua những đám mây.
太陽
が
雲間
から
顔
を
出
した。
Mặt trời ló dạng sau những đám mây.