雲間
くもま「VÂN GIAN」
☆ Danh từ
Chỗ hé sáng trong đám mây; giữa các cụm mây

雲間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲間
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao
極中間圏雲 きょくちゅうかんけんうん
mây dạ quang, mây tầng trung lưu vùng cực
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
雲 くも
mây
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ