Kết quả tra cứu mẫu câu của 電場
電場バンド
の
曲
がり
Khúc cong của dải điện trường.
電場
の
力線
は、
正
の
電荷
から
出
て
負
の
電荷
へ
向
かう。
Đường sức điện xuất phát từ điện tích dương và hướng về điện tích âm.
電場
の
中
を
高速
で
移動
する
Di chuyển với tốc độ cao trong điện trường.
〜に
適切
な
電場
をかける
Áp dụng điện trường phù hợp cho ~ .