Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
静電場 せいでんば
trường tĩnh điện
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
電磁場 でんじば
điện trường
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm