Kết quả tra cứu mẫu câu của 電気分解
電気分解
によって〜を
電極
に
付着
させる
Làm ~ dính vào điện cực nhờ sự điện phân.
水
を
電気分解
するとき、
分解電圧
が
必要
です。
Khi điện phân nước, cần có điện áp phân giải.
アルカリ金属
は
電気分解
によって
不純物
から
分離
され
得
る
Có thể tách tạp chất trong kim loại alkali bằng phương pháp điện giải