電気分解
でんきぶんかい「ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI」
Sự điện phân
電気分解
によって〜を
電極
に
付着
させる
Làm ~ dính vào điện cực nhờ sự điện phân.
Sự điện giải
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự điện giải; sự điện phân
電気分解
によって〜を
電極
に
付着
させる
Làm ~ dính vào điện cực nhờ sự điện phân.
アルカリ金属
は
電気分解
によって
不純物
から
分離
され
得
る
Có thể tách tạp chất trong kim loại alkali bằng phương pháp điện giải

Bảng chia động từ của 電気分解
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 電気分解する/でんきぶんかいする |
Quá khứ (た) | 電気分解した |
Phủ định (未然) | 電気分解しない |
Lịch sự (丁寧) | 電気分解します |
te (て) | 電気分解して |
Khả năng (可能) | 電気分解できる |
Thụ động (受身) | 電気分解される |
Sai khiến (使役) | 電気分解させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 電気分解すられる |
Điều kiện (条件) | 電気分解すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 電気分解しろ |
Ý chí (意向) | 電気分解しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 電気分解するな |