Kết quả tra cứu mẫu câu của 電気回路
電気回路
Mạch điện
モーター
の
電気回路
を
遮断
する
Cắt mạch điện của mô tơ
インダクタ
は
電気回路
で
エネルギー
を
蓄
える
役割
を
果
たします。
Cuộn cảm đóng vai trò tích trữ năng lượng trong mạch điện.
コンピュータ
の
中心
には、
小
さな
電気回路
がある
Trong trung tâm của máy vi tính có những mạch điện nhỏ. .