電気回路
でんきかいろ
「ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ」
☆ Danh từ
◆ Mạch điện
モーター
の
電気回路
を
遮断
する
Cắt mạch điện của mô tơ
コンピュータ
の
中心
には、
小
さな
電気回路
がある
Trong trung tâm của máy vi tính có những mạch điện nhỏ. .

Đăng nhập để xem giải thích
でんきかいろ
「ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích