Kết quả tra cứu mẫu câu của 電気抵抗
電気抵抗
Điện trở .
電気抵抗
の
変化
からその
温度
を
測定
する
Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở. .
地中
の
電気抵抗
を
測
る
Đo điện trở trong lòng đất.
コンスタンタン
は、
温度
による
電気抵抗
の
変化
が
少
ないため、
測温抵抗体
に
使用
されます。
Constantan được sử dụng trong cảm biến nhiệt độ điện trở vì có sự thay đổi điện trở theo nhiệt độ rất nhỏ.