電気抵抗
でんきていこう「ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG」
Điện trở
電気抵抗
の
変化
からその
温度
を
測定
する
Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở. .
☆ Danh từ
Sự kháng điện; điện trở
地中
の
電気抵抗
を
測
る
Đo điện trở trong lòng đất.
電気抵抗
の
変化
からその
温度
を
測定
する
Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở. .

Từ đồng nghĩa của 電気抵抗
noun