Kết quả tra cứu mẫu câu của 電気通信
電気通信
(
業界
)
Ngành điện tử viễn thông
アジア太平洋電気通信
の
発展
Phát triển hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平洋電気通信
などの
メディア市場
を
自由化
する
Tự do hóa thị trường thông tin bằng hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương .
インターネット
および
電気通信業界
の
世界的
な
低迷
Sự mù mờ thế giới về internet và công nghiệp thông tin liên lạc viễn thông .