電気通信
でんきつうしん「ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Viễn thông
電気通信
(
業界
)
Ngành điện tử viễn thông

電気通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電気通信
国際電気通信連合電気通信標準化セクタ こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ
Liên minh Viễn thông Quốc tế Lĩnh vực Tiêu chuẩn hóa Viễn thông
電気通信工学 でんきつうしんこうがく
kỹ thuật điện tử viễn thông
電気通信大学 でんきつうしんだいがく
đại học điện tử viễn thông.
国際電気通信連合 こくさいでんきつうしんれんごう
Liên minh viễn thông quốc tế, viết tắt
世界電気通信会議 せかいでんきつうしんかいぎ
liên minh viễn thông quốc tế (itu)
欧州電気通信標準協会 おうしゅうでんきつうしんひょうじゅんきょうかい
Viện Tiêu Chuẩn Viễn Thông Châu Âu-ETSI
第一種電気通信事業者 だいいっしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hạng nhất
第二種電気通信事業者 だいにしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
type ii carriers