Kết quả tra cứu mẫu câu của 電磁波
関与
する
電磁波
の
波長
とともに
増大
する
Tăng cùng bước sóng điện của sóng điện từ liên quan.
シールドルーム
は、
外部
からの
電磁波
を
遮断
するための
専用
の
部屋
です。
Phòng che chắn điện từ là một căn phòng chuyên dụng để ngăn chặn sóng điện từ từ bên ngoài.
宇宙
からくる
最
も
短
い
波長
を
持
つ
電磁波
Sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất từ vũ trụ .
一日中コンピューター
に
向
かってるから、
結構電磁波
。
Tôi ngồi trước màn hình máy tính cả ngày, vì vậy tôi khá nặng nềbằng sóng điện từ.