電磁波
でんじは「ĐIỆN TỪ BA」
☆ Danh từ
Sóng điện từ
関与
する
電磁波
の
波長
とともに
増大
する
Tăng cùng bước sóng điện của sóng điện từ liên quan.
宇宙
からくる
最
も
短
い
波長
を
持
つ
電磁波
Sóng điện từ chứa điện trường ngắn nhất từ vũ trụ .

電磁波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 電磁波
電磁波盗聴 でんじはとうちょう
nghe trộm sóng điện từ
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
電磁波対策 でんじはたいさく
phòng chống sóng điện từ
電磁波互換性 でんじはごかんせい
tương thích điện từ
電磁波対策その他関連用品 でんじはたいさくそのほかかんれんようひん
đồ dùng liên quan khác và giải pháp chống sóng điện từ.
電磁 でんじ
điện từ (vật lý)
電波 でんぱ
luồng sóng điện
電磁アクチュエータ でんじアクチュエータ
bộ truyền động điện từ