Kết quả tra cứu mẫu câu của 電線
電線
は
電気
を
流
す。
Dây mang điện.
電線
が
木
の
枝
に〜
Dây điện chạm cành cây
電線
は
銅
でできている。
Dây điện được làm bằng đồng.
電線
を
巻
き
取
って、
整頓
した。
Tôi đã cuộn lại dây điện và sắp xếp gọn gàng.