電線
でんせん「ĐIỆN TUYẾN」
☆ Danh từ
Dây dẫn điện
風
によって
二本
の
電線
が
ピシャリ
と
打
ち
合
って
ショート
することがある
Gió có thể làm hai dây dẫn điện va vào nhau và gây ra chập điện.
地上
に
垂
れ
下
がった
電線
を
見
つけたらこの
電話番号
に
電話
してください
Nếu bạn phát hiện thấy dây dẫn điện bị trùng và chạm đất thì hãy gọi cho chúng tôi theo số điện thoại này.
Điện tuyến.

Từ đồng nghĩa của 電線
noun